Đồng hồ đo lưu lượng làm bằng nhựa Polysulfone F-451

F-451 Polysulfone Flow Meter

Đồng hồ đo lưu lượng làm bằng nhựa Polysulfone F-451


Model
F-451
Nhãn hiệu
Blue White
Xuất xứ
USA

Cam kết chính hãng 100%, đầy đủ hóa đơn VAT
Cung cấp đầy đủ CO, CQ, tờ khai nhập khẩu
Giao hàng miễn phí các quận nội thành HCM
Đặt mua | 090 9988 288
GPM .5 - 40 Fahrenheit (°F) 240*
LPM 2 - 155 Celsius (°C) 115*
PSI 150 Body Material Polysulfone
Bar 10.3 Pipe Sizes 1” F/NPT (Polysulfone), 1½” F/NPT (PVC)

 

Features

  • Polysulfone meter body resists high temperatures and pressures.
  • 316 SS, PTFE or Hastelloy rod guided float.
  • Direct reading permanent scale.
  • Not recommended for direct sunlight.
  • Available OEM options: Private labeling, custom calibrations and custom materials.
  • In-Line (vertical) mount only.
  • Polycarbonate shield available.
Adapter Options
  • 1” and 1-1/2” Inline units.
  • 1” M/NPT panel mount units.
  • 1” F/NPT and 1” sweat brass units.
What’s Included:
  • Flowmeter x1
  • Instruction Manual

Specifications

Max. Working Pressure:
  • 150 psig (10.3 bar) @ 70° F (21° C)
Max. Fluid Temperature:
  • Standard Models, 1” pipe: 212° F (100° C) @ 0 PSI
  • Standard Models, 1½” pipe: 130° F (54° C) @ 0 PSI
  • SolarMeter®: 240° F (115° C) @ 0 PSI
Full Scale Accuracy:
  • +/- 3%
Meter Body Material:
    Polysulfone
Adapter Material:
  • Standard Models, 1” pipe: Polysulfone
  • Standard Models, 1½” pipe: PVC
  • SolarMeter®: Brass
Union Nuts:
  • Glass fiber reinforced Nylon
Guide Rod Material:
  • 316 SS or Hastelloy C-276
O-ring Material:
  • FKM (Optional EP)
Max Pressure Drop:
  • 2 PSI
Approx. Shipping Weight:
  • 3 lb. (1.36 kg)

Meter Ranges

Standard Series:

Equipped with 316 SS guide rod

Pipe Size GPM LPM Float Material Non-Shielded Model Shielded Model
1″ .5 to 6 2 to 22 Teflon F-451006LHN F-451006LHNC
1-1/2″ .5 to 6 2 to 22 Teflon F-451006LHN-24 F-451006LHNC-24
1″ 1.0 to 10 4 to 40 316 SS F-451001 LHN F-451001LHNC
1-1/2″ 1.0 to 10 4 to 40 316 SS F-451001LHN-24 F-451001LHNC-24
1″ 2.0 to 20 6 to 76 316 SS F-451002LHN F-451002LHNC
1-1/2″ 2.0 to 20 6 to 76 316 SS F-451002LHN-24 F-451002LHNC-24
1″ 3.0 to 30 12 to 115 316 SS F-451003LHN F-451003LHNC
1-1/2″ 3.0 to 30 12 to 115 316 SS F-451003LHN-24 F-451003LHNC-24
1″ 4.0 to 40 15 to 155 316 SS F-451004LHN F-451004LHNC
1-1/2″ 4.0 to 40 15 to 155 316 SS F-451004LHN-24 F-451004LHNC-24

K-Series:

Equipped with Hastelloy guide rod K-Series models are specially equipped for highly corrosive applications.

Pipe Size GPM LPM Float Material Non-Shielded Model Shielded Model
1″ .5 to 6 2 to 22 Teflon F-451006LHKN F-451006LHKNC
1-1/2″ .5 to 6 2 to 22 Teflon F-451006LHKN-24 F-451006LHKNC-24
1″ 1.0 to 10 4 to 40 Hastelloy F-451001LHKN F-451001LHKNC
1-1/2″ 1.0 to 10 4 to 40 Hastelloy F-451001LHKN-24 F-451001LHKNC-24
1″ 2.0 to 20 6 to 76 Hastelloy F-451002LHKN F-451002LHKNC
1-1/2″ 2.0 to 20 6 to 76 Hastelloy F-451002LHKN-24 F-451002LHKNC-24
1″ 3.0 to 30 12 to 115 Hastelloy F-451003LHKN F-451003LHKNC
1-1/2″ 3.0 to 30 12 to 115 Hastelloy F-451003LHKN-24 F-451003LHKNC-24
1″ 4.0 to 40 15 to 155 Hastelloy F-451004LHKN F-451004LHKNC
1-1/2″ 4.0 to 40 15 to 155 Hastelloy F-451004LHKN-24 F-451004LHKNC-24

Đồng hồ đo lưu lượng (flow meter) là một thiết bị được sử dụng để đo thể tích hoặc khối lượng của chất khí hoặc chất lỏng. Flow meter được gọi bằng nhiều tên, chẳng hạn như đồng hồ đo lưu lượng, chỉ báo lưu lượng, đồng hồ đo chất lỏng, cảm biến tốc độ dòng chảy,… tùy thuộc vào ngành công nghiệp cụ thể


Liên hệ để nhận báo giá Đồng hồ đo lưu lượng làm bằng nhựa Polysulfone F-451: Hotline 090.9988.288 hoặc 07.08.09.2356